Sạp nhà Lá
Tên Mặt Hàng | Danh Mục | Giá | Số Lượng | Thành Tiền |
---|---|---|---|---|
Chuối xiêm | Trái cây | 22/Nải | 0 | |
Chuối cau | Trái cây | 22/Nải | 0 | |
Chuối lùn | Trái cây | 22/Nải | 0 | |
Bưởi da xanh | Trái cây | 22/Quả | 0 | |
Đu đủ | Trái cây | 22/Trái | 0 | |
Dâu tây size A, B, C | Trái cây | 22/Phần | 0 | |
Sinh tố | Trái cây | 22/Phần | 0 | |
Táo xanh | Trái cây | 33/kg | 0 | |
Nho xanh | Trái cây | 33/kg | 0 | |
Quýt | Trái cây | 3/kg | 0 | |
Thơm | Trái cây | 3/kg | 0 | |
Xoài | Trái cây | 33/kg | 0 | |
Vú sữa | Trái cây | 33/kg | 0 | |
Nhãn | Trái cây | 33/kg | 0 |