Sạp nhà Lá
Tên Mặt Hàng | Danh Mục | Giá | Số Lượng | Thành Tiền |
---|---|---|---|---|
Sương sáo truyền thống | Đồ chay Sư Cô | 50,000/Phần | 0 | |
Chả chay lá chuối (chả phù trúc tươi) | Đồ chay Sư Cô | 50,000/Phần | 0 | |
Nấm hương rim me | Đồ chay Sư Cô | 50,000/Phần | 0 | |
Chao đậu gà hạt sen đậu phộng | Đồ chay Sư Cô | 50/Hủ | 0 | |
Nước mắm chay | Đồ chay Sư Cô | 50/Chai | 0 | |
Nước mía lau | Đồ chay Sư Cô | 50/Hủ | 0 | |
Giá sạch | Đồ chay Sư Cô | 50/Phần | 0 | |
Cải ngọt | Rau củ | 50/Phần | 0 | |
Cải thìa | Rau củ | 50/Phần | 0 | |
Cải bó sôi | Rau củ | 55/Phần | 0 | |
Cải bẹ dúm | Rau củ | 55/Phần | 0 | |
Cải xanh | Rau củ | 33/Phần | 0 | |
Cải cầu vòng | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Cải muối dưa | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Cải kale | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Cải cúc (tần ô) | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Mồng tơi | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Rau dền | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Rau muống | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Rau lang | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Rau dền | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Rau bồ ngót | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Bắp cải | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Bông cải xah | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Bông cải trắng | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Súp lơ baby | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Cà chua rita | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Cà chua beef | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Cà rốt | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Khoai tây | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Khoai lang | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Khoai mỡ | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Khoai môn | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Khoai sọ | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Gừng | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Sả | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Nghệ | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Ớt | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Hành tím | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Hành tây tím | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Hành tây trắng | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Hành lá | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Ngò | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Su su | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Su hào | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Ớt chuông | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Mướp | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Bắp | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Bầu | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Bí đỏ | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Bí xanh | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Củ cải trắng | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Bắp chuối | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Mít non luộc sẳn | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Ngò | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Bông hành | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Nấm tú cầu | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Nấm rơm | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Nấm mối đen | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Nấm đùi gà | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Nấm kim châm | Rau củ | 22/Phần | 0 | |
Chuối xiêm | Trái cây | 22/Nải | 0 | |
Chuối cau | Trái cây | 22/Nải | 0 | |
Chuối lùn | Trái cây | 22/Nải | 0 | |
Bưởi da xanh | Trái cây | 22/Quả | 0 | |
Đu đủ | Trái cây | 22/Trái | 0 | |
Dâu tây size A, B, C | Trái cây | 22/Phần | 0 | |
Sinh tố | Trái cây | 22/Phần | 0 | |
Táo xanh | Trái cây | 33/kg | 0 | |
Nho xanh | Trái cây | 33/kg | 0 | |
Quýt | Trái cây | 3/kg | 0 | |
Thơm | Trái cây | 3/kg | 0 | |
Xoài | Trái cây | 33/kg | 0 | |
Vú sữa | Trái cây | 33/kg | 0 | |
Nhãn | Trái cây | 33/kg | 0 | |
Đậu xanh | Đồ khô | 33/Phần | 0 | |
Đậu đỏ | Đồ khô | 33/kg | 0 | |
Đậu đen | Đồ khô | 33/kg | 0 | |
Đậu nành | Đồ khô | 33/kg | 0 | |
Đậu ván | Đồ khô | 454/kg | 0 | |
Đậu phộng | Đồ khô | 43/kg | 0 | |
Đậu trắng | Đồ khô | 45/kg | 0 | |
Kê nếp | Đồ khô | 354/kg | 0 | |
Mè đen | Đồ khô | 25/kg | 0 | |
Mè vàng | Đồ khô | 55/kg | 0 |